爱给网提供海量的爱给模型库资源素材免费下载, 本次作品为sw,inv,catia,stl,stp,iges,xt 格式的天车桥式起重机3D图纸 , 本站编号72340118, 该爱给模型库素材大小为370m, 该素材已被下载:16次, 更多精彩爱给模型库素材,尽在爱给网。

浏览压缩包 收藏 笔记
关闭 提交
评论
资源编号 72340118
格式 sw,inv,catia,stl,stp,iges,xt
文件体积 370m
下载量16
举报
压缩包内容概览:
Crain 5 tons天车桥式起重机3D图纸 Solidworks设计 ; Mô hình chính ; ảnh ; bánh xe ; Cơ cấu nâng ; Dầm chính ; Dầm cuối ; Hộp giảm tốc ; lắp test chính 1 ; lắp test chính 2 ; Nền nhà đ ; Phanh điện từ ; tang cuốn cáp ; xuất tổng thể 1 ; xuất tổng thể 2 mặt cắt ; động cơ ; dầm cuối ; móc ; bản lắp móc treo ; nắp trước ; TRục cố định móc ; trục nâng puly ; trục puly ; đai ốc M10 - 6.5 ; metal parça ; bánh 2 ; lắp test 1 ; M10 dài 20 ; nắp sau 12 end ; nắp sau 13 end ; nắp sau ccn ; Trục 1 cơ cấu nâng ; trục 2 cơ cấu nâng ; trục 3 cơ cấu nâng ; trục 4 cơ cấu nâng ; đai M16 ; Đai ốc M20 ; Bánh 1 ccn 27 răng rộng 54 trục 40 ; Bánh 2 ccn 95 răng rộng 49 trục 50 ; Bánh 4 ccn 117 răng rộng 55 trục 70 ; Bánh 5 ccn 44 răng rộng 100 trục 70 ; Bánh 6 ccn 13 răng rộn 95 trục 90 ; bánh răng 3 ccn 39 răng rộng 60 trục 50 ; lắp test gear box ccn 2 ; lắp test gear box ccn 3 ; Nắp sau 11 cơ cấu nâng ; Nắp sau 12 cơ cấu nâng ; Nắp sau 13 cơ cấu nâng ; Nắp sau 14 cơ cấu nâng ; dầm chính tn ; dầm chính tn2 ; dầm chính tn2DWG ; assembly test 1 cánh phải có răng ; assembly test 1 cánh trái có răng ; bulong 10-30 dầm cuối ; bánh răng nhỏ 45 răng rộng 35 trục 35 ; bánh răng xe ; Bánh xe cầu có răng ; Bánh xe cầu H+T ; bãn vẽ nguyên công ; dầm cuối có răng ; dầm cuối tốt nghiệp 3 . DWG ; dầm cuối tốt nghiệp2 ; gá doonjdh cơ ; nắp đỡ ổ lăn dầm cuối trục 1 ; Lüfterhaube für D08 ; ổ lăn 50-90 ; bac chắn dầu 22 hgt ; bánh 1 18 răng hgt ; bánh 2 94 răng rộng 35 hgt ; bánh răng 3 29 răng rộng 56 hgt ; bánh răng 4 87 răng rộng 51 ; bạc 12 hgt ; bạc 21 hgt ; bạc 31hgt ; bạc11hgt ; bản vẽ ; lắp vỏ test ; nắp 11 hgt ; nắp 12 hgt ht ; nắp 21 hgt ht ; nắp 22 hgt ; nắp 31 hgt ; nắp 32 hgt ; nắp trên ; TRục 1hgt ; trục 2hgt ; trục 3 hgt ; vỏ dưới ; ổ lăn 20-52 trục 1 ; ổ lăn trục 2 30-62 ; ổ lăn trục 3 45-85 ; 4 chính ; 01- FREN GÖVDESİ ; 03-BASKI FLANŞI ; 05- FREN DİŞLİSİ ; 06-FREN TESPİT FLANŞI ; 07- BOBİN ; M8 lục giác ; trục nânng ; vỏ tang 2 ; vỏ tang 3 ; ổ lăn tang ; bánh 1 24 răng rộng 29 ; bánh răng 2 xe con 108-24-35 ; bánh răng xe con 24-29-25 ; cover bánh xe 3 ; cover bánh xe2 ; lắp tét 1 ; M16 có long den ; M16 dài 55 ; Thử nghiệm ; tool cover động cơ ; Truc nâng xe con ; trục 2 xe con 35-30-25 ; trục bánh xe con ; tấm cover sau 2 ; vongđệm bánh xe ; đai ốc xe con M30 ; ổ lăn 30-90-23 ; ổ lăn trục 1 xe con ; ổ lăn trục 2 2580 xe con ; 10 đầy đủ 1 không bích ; 11 đầy đủ 2 có bích ; 19 có bich2 ; 28 không bích ; 42 có b ; 19 có bích